Công khai dự toán thu chi ngân sách nhà nước
Biểu mẫu 13
Đơn vị: MẦM NON 21
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày .../.../....của.... )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
274
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
274
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
274
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
274
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
274
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
3.062,072
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
3.062,072
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.070,699
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
930,685
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
60,688
|
Bình Thạnh, ngày 05 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Biểu mẫu 14
Đơn vị: MẦM NON 21
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
274
|
168
|
140,1%
|
94,6%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
274
|
30
|
161,5%
|
94,7%
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
274
|
30
|
161,5%
|
94,7%
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
4.393,267102
|
2.348,278262
|
106,9%
|
117,5%
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.070,699
|
943,941
|
114,2%
|
124,1%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
930,685
|
562,170
|
106,5%
|
100,7%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
60,688
|
60,688
|
100%
|
130%
|
Bình Thạnh, ngày 05 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Biểu số 15
Đơn vị: MẦM NON 21
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm ...
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày …/…/… của.... )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
274
|
274
|
|
|
40
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
274
|
274
|
|
31,770
|
40
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
56,2
|
56,2
|
|
56,2
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
399,5
|
399,5
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
|
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
184,4
|
184,4
|
|
|
20,553
|
|
Anh văn tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn tích hợp
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn đề án
|
|
|
|
|
|
|
Vi tính
|
|
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
|
|
|
|
|
|
Thu cho thuê …
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
3.001,384
|
3.001,384
|
2.531,095
|
291,429
|
29,360
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.070,699
|
2.070,699
|
2.035,530
|
|
29,360
|
|
Mục 6000
|
1.128,281
|
1.128,281
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
827,353
|
827,353
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
157,170
|
157,170
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
143,758
|
143,758
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
143,758
|
143,758
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
470,795
|
470,795
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
30,446
|
30,446
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
131,180
|
131,180
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
303,579
|
303,579
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
5,590
|
5,590
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
|
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
930,685
|
930,685
|
495,565
|
291,429
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
419,456
|
419,456
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
419,456
|
419,456
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
|
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 05 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Mỹ Thanh